Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尾
Âm Hán Việt của 尾 là "vỹ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
尾 [vĩ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尾 là お [o]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
お〔を〕【尾】
読み方:お
1動物のしりから細長く突き出た部分。魚の尾びれ、鳥の尾羽をいうこともある。しっぽ。「犬が—を垂れる」
2ある物の後方から、細長く伸びたり垂れたりしたもの。「凧(たこ)の—」「彗星の—」
3山裾の、なだらかに延びた部分。「山の—」
4物事の終わりの部分。「永く—を引っ張る呼び声が聞こえた」〈啄木・葬列〉
#
び【尾】
読み方:び
[常用漢字] [音]ビ(漢) [訓]お
《一》〈ビ〉
1動物のしっぽ。「燕尾(えんび)・驥尾(きび)・牛尾・竜頭蛇尾」
2物の 末端。後ろ。終わり。「尾行・尾灯・尾翼/語尾・首尾・船尾・大尾・掉尾(ちょうび)・掉尾(とうび)・末尾・徹頭徹尾」
3動物がつるむ。「交尾」
4尾張(おわり)国。「尾州/濃尾」
《二》〈お〉「尾頭(おかしら)・尾根」
[名のり]すえ[難読]鳶尾(いちはつ)・尻尾(しっぽ)・交尾(つる)む・鳩尾(みずおち)・鳩尾(みぞおち)
#
び【尾】
読み方:び
《一》[名]二十八宿の一。東方の第六宿。蠍(さそり)座の尾にあたる九つの星をさす。あしたれぼし。尾宿。
《二》[接尾]助数詞。魚などを数えるのに用いる。匹。「アジ三—」
Similar words:
尻尾 テイル 尻っぽ テール 尾っぽ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đuôi, cái đuôi, phần đuôi, phần cuối