Âm Hán Việt của 尽未来際 là "tận vị lai tế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尽 [tần, tẫn, tận] 未 [mùi, vị] 来 [lai, lãi] 際 [tế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尽未来際 là じんみらいさい [jinmiraisai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じんみらい‐さい【尽未来際】 読み方:じんみらいさい 《「じんみらいざい」とも》仏語。未来の果てに至るまで。未来永劫(えいごう)。永遠。副詞的にも用いる。「—方(かた)のつく期(ご)はあるまいと思われた」〈漱石・吾輩は猫である〉 Similar words: 永永幾久しく永々何時迄もいつ迄も
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vô tận tương lai, đến tận tương lai vô hạn, mãi mãi về sau, mãi mãi không ngừng