Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尽( tận ) く( ku ) す( su )
Âm Hán Việt của 尽くす là "tận ku su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尽 [tần, tẫn, tận] く [ku ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尽くす là つくす [tsukusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 つく・す[2]【尽(く)す】 (動:サ五[四]) ①なくなるようにする。 ㋐すべて使い切る。「全力を-・す」「手を-・して探す」「言葉を-・して説得する」 ㋑終わらせる。「大海を酌みて水をば-・すとも/三宝絵詞:上序」 ②できるかぎりのことをして、これ以上はないという状態にする。きわめる。「狼藉(ろうぜき)の限りを-・す」「贅(ぜい)を-・す」 ③すべて表現し切る。「意を-・す」「苦労は筆舌に-・し難い」 ④(「…につくす」の形で)人や団体・国家のために献身的に努力する。「夫に-・す」「社会のために-・す」 ⑤動詞の連用形に付いて、すっかり…して残りがないようにするという意を表す。「食べ-・す」「論じ-・す」〔「尽きる」に対する他動詞〕 [可能]つくせる [慣用]委曲を-・歓を-・情理を-
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cống hiến, hết mình, làm hết sức