Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尻( cừu ) 込( chứa ) む( mu )
Âm Hán Việt của 尻込む là "cừu chứa mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尻 [cừu , khào ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尻込む là しりごむ [shirigomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しり‐ご・む【尻込む/▽後込む】 読み方:しりごむ [動マ五(四)]しりごみをする。ためらう。「いざ実行となると—・む人が多かった」 #実用日本語表現辞典 尻込む 一般的には「尻込みする」と言う。気後れしてためらうさまなどを意味する表現。 (2012年1月16日更新)Similar words :尻込み 辟易 後退る 怯む たじろぐ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lùi lại, lui ra, né tránh