Âm Hán Việt của 尻込む là "cừu chứa mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] 込 [vu, chứa] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尻込む là しりごむ [shirigomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しり‐ご・む【尻込む/▽後込む】 読み方:しりごむ [動マ五(四)]しりごみをする。ためらう。「いざ実行となると―・む人が多かった」 Similar words: 尻込み辟易後退る怯むたじろぐ