Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尻( cừu ) 込( chứa ) み( mi )
Âm Hán Việt của 尻込み là "cừu chứa mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尻 [cừu , khào ] 込 [vu , chứa ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尻込み là しりごみ [shirigomi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しりごみ[3][4]【尻込み・後▽込み】 (名):スル ①ある事をするのに、気後れしてぐずぐずとためらうこと。逡巡(しゆんじゆん)。「相手の勢いに-する」 ②うしろの方に下がること。 #デジタル大辞泉 しり‐ごみ【尻込み/▽後込み】 読み方:しりごみ [名](スル) 1おじけて、あとじさりすること。「滝口をのぞこうとして思わず—した」 2気後れしてためらうこと。ぐずぐずすること。「危険な仕事と聞いて—する」Similar words :辟易 後退る 後込む 怯む 尻込む
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rụt rè, ngần ngại, lưỡng lự, không dám