Âm Hán Việt của 尻切れトンボ là "cừu thiết reTONBO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] 切 [thế, thiết] れ [re] ト [TO] ン [N] ボ [BO]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尻切れトンボ là しりきれとんぼ [shirikiretonbo]