Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尻(cừu) 切(thiết) れ(re) ト(TO) ン(N) ボ(BO)Âm Hán Việt của 尻切れトンボ là "cừu thiết reTONBO". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] 切 [thế, thiết] れ [re] ト [TO] ン [N] ボ [BO]
Cách đọc tiếng Nhật của 尻切れトンボ là 尻切れ蜻=蛉 [切re蜻=蛉]
デジタル大辞泉しりきれ‐とんぼ【尻切れ蜻=蛉】読み方:しりきれとんぼ物事が中途で切れて、完結しないことのたとえ。「話が—になる」