Âm Hán Việt của 尻を捲る là "cừu wo quyển ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] を [wo] 捲 [quyền, quyển] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尻を捲る là しりをまくる [shiriwomakuru]