Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)尻(cừu) を(wo) 叩(khấu) く(ku)Âm Hán Việt của 尻を叩く là "cừu wo khấu ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] を [wo] 叩 [khấu] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 尻を叩く là []
デジタル大辞泉尻(しり)を叩(たた)・くやる気を起こすように励ます。また、早くするように催促する。しりをひっぱたく。「―・かれてやっと行政側が動く」
vỗ mông, đánh mông