Âm Hán Việt của 尻を叩く là "cừu wo khấu ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] を [wo] 叩 [khấu] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尻を叩く là しりをたたく [shiriwotataku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 尻(しり)を叩(たた)・く 読み方:しりをたたく やる気を起こすように励ます。また、早くするように催促する。しりをひっぱたく。「—・かれてやっと行政側が動く」 Similar words: 促す早める背中を押す進める働き掛ける