Âm Hán Việt của 尻っぽ là "cừu po".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尻 [cừu, khào] っ [] ぽ [po]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尻っぽ là しりっぽ [shirippo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しりっ‐ぽ【尻っぽ】 読み方:しりっぽ 「しっぽ」に同じ。「豚の—」 Similar words: 末つ方末端尻尖端末梢