Âm Hán Việt của 尺度 là "xích độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尺 [xích] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尺度 là しゃくど [shakudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゃくど[1]【尺度】 ①物の長さをはかる道具。ものさし。 ②長さ。寸法。 ③物事の評価をしたり、判断を下すための規準・標準。「適不適を決める-」 Similar words: 物指し規準縄墨スタンダード物指