Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尖( tiêm ) 頭( đầu ) 器( khí )
Âm Hán Việt của 尖頭器 là "tiêm đầu khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尖 [tiêm] 頭 [đầu] 器 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尖頭器 là せんとうき [sentouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せんとう‐き【×尖頭器】 石器・骨角器のうち、一端または両端がとがった形状のものの総称。ポイント。 #三省堂大辞林第三版 せんとうき[3]【尖▼頭器】 先のとがった尖頭部をもつ石器。後期旧石器時代のものを槍先形尖頭器、旧石器時代末~縄文草創期のものを有舌尖頭器、縄文時代から弥生時代のものを石槍(せきそう)ともよぶ。ポイント。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dụng cụ đầu nhọn, công cụ có đầu nhọn