Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 少( thiếu ) 量( lượng )
Âm Hán Việt của 少量 là "thiếu lượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
少 [thiếu, thiểu] 量 [lương, lượng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 少量 là しょうりょう [shouryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐りょう〔セウリヤウ〕【小量/少量】 [名・形動] 1わずかな分量。「―の塩」⇔大量/多量。 2(小量)度量が狭いこと。また、そのさま。狭量。「―な人物」⇔大量。 催奇形性所見用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ít, một lượng nhỏ, số lượng ít