Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 少( thiếu ) 憩( khế )
Âm Hán Việt của 少憩 là "thiếu khế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
少 [thiếu , thiểu ] 憩 [khế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 少憩 là しょうけい [shoukei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しょうけい:せう-[0]【小憩・少憩】 (名):スル ちょっと休むこと。小休み。小休止。「頂上で-する」 #デジタル大辞泉 しょう‐けい〔セウ‐〕【少憩/小憩】 読み方:しょうけい [名](スル)わずかの間休むこと。小休止。小休み。「疲れたので—する」Similar words :休み ひと休み お休み たんま ポーズ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghỉ ngơi, nghỉ tạm, thư giãn