Âm Hán Việt của 小躍り là "tiểu dược ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 躍 [dược] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小躍り là こおどり [koodori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐おどり〔‐をどり〕【小躍り/雀=躍】 読み方:こおどり [名](スル)とびあがらんほどに喜ぶこと。じゃくやく。「―して喜ぶ」 Similar words: 愉悦慶ぶ喜悦悦ぶ大喜び