Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 小( tiểu ) 船( thuyền )
Âm Hán Việt của 小船 là "tiểu thuyền ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
小 [tiểu ] 船 [thuyền ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 小船 là おぶね [obune]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 お‐ぶね〔を‐〕【小舟】 読み方:おぶね 小さい舟。こぶね。 #こ‐ぶね【小舟/小船】 読み方:こぶね 小さな舟。おぶね。 #地名辞典 小舟 読み方:オブネ(obune)所在三重県津市 #小舟 読み方:コブネ(kobune)所在茨城県常陸大宮市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒319-2411 茨城県常陸大宮市小舟 〒514-0072 三重県津市小舟Similar words :艇 舟艇 舟 短艇 バッテラ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thuyền nhỏ, ghe, xuồng, thuyền bé