Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 小( tiểu )    羊( dương )  
Âm Hán Việt của 小羊  là "tiểu dương ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
小  [tiểu ] 羊  [dương ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 小羊  là こひつじ [kohitsuji]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐ひつじ【小羊/子羊】  読み方:こひつじ 1小さな羊。また、羊の子。 2弱いもの、頼りないものなどのたとえ。「迷える―」 # ウィキペディア(Wikipedia) 子羊 ラム(英:Lamb)は、永久門歯がない、(およその目安として)生後12か月未満の羊、またはその肉(羊肉)である。まだ母乳を摂取しているラムはミルクラムと呼ばれる。門歯のある、(およその目安として)生後1年以上の羊肉はマトン(英:Mutton)と呼ばれる。正確な定義は、羊肉#等級を参照のこと。Similar words :ラム  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 con cừu, con chiên