Âm Hán Việt của 小突く là "tiểu đột ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 突 [đột] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小突く là こづく [kodzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐づ・く【小突く/小▽衝く】 読み方:こづく [動カ五(四)] 1相手のからだを指先などでちょっと突く。また、おさえて揺する。「ひじで—・く」 2いじめて苦しめる。「嫁を—・いてばかりいる」 3釣りで、えさを水底で小刻みに動かす。 Similar words: 小突き回すおちゃらかすおちょくる小突きまわすおひゃらかす