Âm Hán Việt của 小気味好い là "tiểu khí vị hảo i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 気 [khí] 味 [vị] 好 [hảo, hiếu] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小気味好い là こきみよい [kokimiyoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
実用日本語表現辞典 こきみよ・い[4]【小気味好▽い】 (形) (手際のよさや鮮やかさに)快い感じを受ける。痛快である。「-・い答弁」「-・く技がきまる」 Similar words: 楽しいおもろい愉快おもしろい心嬉しい