Âm Hán Việt của 小止み là "tiểu chỉ mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 止 [chỉ] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小止み là おやみ [oyami]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おやみ:を-【小止▽み】 (名):スル 雨や雪が少しの間やむこと。「春雨のそぼふる空の-せず/新古今:春下」「すると、一時(ひとしきり)-して居た寒い時雨がはら〱と降出す/ふらんす物語:荷風」 #三省堂大辞林第三版 こやみ[0]【小止▽み】 動きが少しやむこと。特に、雨や雪がちょっとの間降りやむこと。おやみ。「雨が-なく降る」 Similar words: 休止絶え間中断切れ目区切り