Âm Hán Việt của 小学生 là "tiểu học sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 学 [học] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小学生 là しょうがくせい [shougakusei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょうがく‐せい〔セウガク‐〕【小学生】 読み方:しょうがくせい 小学校に在学する子供。→児童 Similar words: 児童学童