Âm Hán Việt của 小売店 là "tiểu mại điếm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 売 [mại] 店 [điếm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小売店 là こうりてん [kouriten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こうり‐てん【小売店】 読み方:こうりてん 小売りをする店。消費者に直接品物を売る店。「大型―」 #ウィキペディア(Wikipedia) 小売店 小売(こうり、英:retail、リテール)とは、生産者や卸売業者からロット単位で仕入れた商品を、最終消費者に販売すること。小売を行う業者を小売業者(こうりぎょうしゃ、英:retailerリテーラー)と呼ぶ。また、Eコマース上や消費者行動においては「business-to-consumer」と呼ばれる概念となり、BtoCやB2Cと表記される。卸売業と違い単品で販売を行う場所。 Similar words: 店鋪店舗