Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)小(tiểu) 包(bao)Âm Hán Việt của 小包 là "tiểu bao". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 包 [bao]
Cách đọc tiếng Nhật của 小包 là こづつみ [kodzutsumi]
デジタル大辞泉こ‐づつみ【小包】1小さな包み。2「小包郵便物」の略。