Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)小(tiểu) 刀(đao)Âm Hán Việt của 小刀 là "tiểu đao". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 刀 [đao]
Cách đọc tiếng Nhật của 小刀 là こがたな [kogatana]
デジタル大辞泉こ‐がたな【小刀】読み方:こがたな1小形の刃物。ナイフ。「—で鉛筆を削る」2刀の鞘(さや)に差し添える小さな刀。小柄(こづか)。#しょう‐とう〔セウタウ〕【小刀】読み方:しょうとう小さい刀。特に、脇差。Similar words:ジャックナイフ