Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 小( tiểu ) ぶ( bu ) り( ri )
Âm Hán Việt của 小ぶり là "tiểu bu ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
小 [tiểu ] ぶ [bu ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 小ぶり là こぶり [koburi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐ぶり【小振り】 読み方:こぶり 《一》[名]小さく振ること。「バットを—にする」⇔大振り。 《二》[名・形動]同類の他のものに比べると少し小形なこと。また、そのさま。「—な(の)ハンドバッグ」⇔大振り。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhỏ gọn, kích thước nhỏ, dạng nhỏ