Âm Hán Việt của 射影 là "xạ ảnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 射 [dạ, dịch, xạ] 影 [ảnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 射影 là しゃえい [shaei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゃ‐えい【射影】 読み方:しゃえい [名](スル) 1物の影をある面に映すこと。また、その影。投影。 2数学で、平面A上の図形Fの各点と、平面外の一点Oとを結ぶ直線を引くことを、OからFを射影するという。また、こうしてできた図形を、Oを通らない任意の平面Bで切断し、最初の図形に対応する図形F′を得ることを、FをOからBへ射影するという。 3《projection》リレーショナルデータベースにおいて、表の中からある必要な列のみを抽出する操作。 Similar words: 映写突出出張り投影投射
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chiếu xạ, phản chiếu, sự chiếu sáng, sự phản chiếu