Âm Hán Việt của 専門的 là "chuyên môn đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 専 [chuyên] 門 [môn] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 専門的 là せんもんてき [senmonteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せんもん‐てき【専門的】 読み方:せんもんてき [形動]ある分野に特にかかわりのあるさま。ある分野に精通しているさま。「―な知識」 Similar words: プロフェッショナル