Âm Hán Việt của 専業主婦 là "chuyên nghiệp chủ phụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 専 [chuyên] 業 [nghiệp] 主 [chủ, chúa] 婦 [phụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 専業主婦 là せんぎょうしゅふ [sengyoushufu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せんぎょう‐しゅふ〔センゲフ‐〕【専業主婦】 読み方:せんぎょうしゅふ 職に就かないで、家事に専念する主婦。 Similar words: 御家様主婦家刀自