Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 寸( thốn ) 足( túc ) ら( ra ) ず( zu )
Âm Hán Việt của 寸足らず là "thốn túc ra zu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
寸 [thốn ] 足 [túc ] ら [ra ] ず [zu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 寸足らず là すんたらず [suntarazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 すんたらず[3]【寸足らず】 (名・形動) 普通のものより寸法が短いこと。背丈の低いこと。また、そのさま。「-の着物」 #デジタル大辞泉 すん‐たらず【寸足らず】 読み方:すんたらず [名・形動] 1少し寸法が足りないこと。普通より寸法が短いこと。また、そのさま。「—な(の)洋服」 2程度や内容が普通より少し劣ること。また、そのさま。「—な(の)説明」Similar words :片羽 不全 不備 不完全 不徹底
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngắn, thiếu, không đủ