Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 寵( sủng ) 愛( ái )
Âm Hán Việt của 寵愛 là "sủng ái ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
寵 [sủng] 愛 [ái]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 寵愛 là ちょうあい [chouai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう‐あい【×寵愛】 [名](スル)特別に大切にして愛すること。「寵愛を受ける」「王妃を寵愛する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự âu yếm, sự yêu thương, sự chăm sóc, sự ưu ái, yêu quý, nâng niu, chiều chuộng