Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 審( thẩm ) 問( vấn )
Âm Hán Việt của 審問 là "thẩm vấn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
審 [thẩm] 問 [vấn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 審問 là しんもん [shinmon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しん‐もん【審問】 読み方:しんもん [名](スル) 1事情などを詳しく問いただすこと。「遅延事由を―する」 2裁判所が事件を審理するため、口頭弁論によらず、当事者や利害関係人に口頭または書面で問いただすこと。 3行政機関の行う聴聞。 # ウィキペディア(Wikipedia) 審問 審問は、英米法系の法制度におけるhearing(ヒアリング)の訳語として当てられる、裁判や政府機関等による決定に先立つ法的手続きである[1]。審問は、対審と対比され、一般に短期かつ簡易である[1]。裁判過程において、訴え却下や略式裁判の申立に対してさらなるトライアル無しで解決させるのかという事項や、公判の分離や証拠の採用などいかに裁判を進めるかを決定する申立に際して、聴聞の形式で行う。弁論補強のため限定的な証拠の提出や証言がなされる場合もある[1]。 参考文献Similar words :聴聞会 問注 聴聞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thẩm vấn, điều tra, khảo sát