Âm Hán Việt của 寝食を忘れる là "tẩm thực wo vong reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寝 [tẩm] 食 [tự, thực] を [wo] 忘 [vong] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寝食を忘れる là しんしょくをわすれる [shinshokuwowasureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 寝食(しんしょく)を忘(わす)・れる 読み方:しんしょくをわすれる 寝ることも食べることも忘れて、物事に熱中する。「制作に没頭して—・れる」 Similar words: のめり込む耽る掛かり切るかかり切る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quên ăn quên ngủ, say mê đến mức bỏ cả ăn ngủ, chuyên tâm quá mức