Âm Hán Việt của 寝泊り là "tẩm bạc ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寝 [tẩm] 泊 [bạc, phách] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寝泊り là ねとまり [netomari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ね‐とまり【寝泊(ま)り】 読み方:ねとまり [名](スル)そこに宿泊すること。「忙しくて仕事場に—する」 Similar words: 泊る泊まる宿る