Âm Hán Việt của 富裕 là "phú dụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 富 [phú] 裕 [dụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 富裕 là ふゆう [fuyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふ‐ゆう〔‐ユウ|‐イウ〕【富裕/富×祐】 読み方:ふゆう [名・形動]財産が多くあって、生活が豊かなこと。また、そのさま。裕福。「—な生活」 Similar words: 富有