Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 密( mật )    通( thông )  
Âm Hán Việt của 密通  là "mật thông ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
密  [mật ] 通  [thông ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 密通  là みっつう [mittsuu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 みっつう[0]【密通】  (名):スル ①ひそかに通知すること。 ②妻あるいは夫以外の異性とひそかに情を通わすこと。「人妻と-する」「不義-」 #デジタル大辞泉 みっ‐つう【密通】  読み方:みっつう [名](スル) 1ひそかに通じ合うこと。また、ひそかに通知すること。「敵と—する」 2肉体関係をもつことが許されない二人が、ひそかに関係すること。私通。「不義—」Similar words :姦通罪   姦淫   不義   姦通   間男  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 mật, lén lút