Âm Hán Việt của 密計 là "mật kế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 密 [mật] 計 [kê, kế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 密計 là みっけい [mikkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みっ‐けい【密計】 読み方:みっけい ひそかなはかりごと。秘密の計略。密謀。「謀反の―をめぐらす」 Similar words: 共謀共同謀議謀計謀議企み