Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 密( mật )    告( cáo )  
Âm Hán Việt của 密告  là "mật cáo ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
密  [mật ] 告  [cáo , cốc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 密告  là みっこく [mikkoku]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content 三省堂大辞林第三版 みっこく[0]【密告】  (名):スル ひそかに知らせること。ひそかに告発すること。「-者」「警察に-する」 #デジタル大辞泉 みっ‐こく【密告】  読み方:みっこく [名](スル)他人の行状などをこっそりと告げ知らせること。つげぐち。特に、ひそかに関係当局などに告発すること。「匿名で—する」Similar words :売り込む   売りわたす   売渡す   たれ込む   売る  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 tố giác, khai báo, báo cáo