Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 密( mật ) か( ka ) 事( sự )
Âm Hán Việt của 密か事 là "mật ka sự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
密 [mật ] か [ka ] 事 [sự ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 密か事 là ひそかごと [hisokagoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひそか‐ごと【▽密か事】 読み方:ひそかごと ひそかにすること。みそかごと。「臣(やつかれ)等、其の―を知らず」〈舒明紀〉 # みそか‐ごと【▽密か事】 読み方:みそかごと 1秘密のこと。ないしょごと。「―して父母などに見られしに驚く小児に似たりき」〈鴎外訳・即興詩人〉 2男女がひそかに 情を通じ合うこと。密通。「突然―を発(あば)き立てられたので」〈谷崎・少将滋幹の母〉Similar words :シークレット 密事 丸秘 まる秘 マル秘
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
việc bí mật, việc thầm kín, chuyện riêng tư