Âm Hán Việt của 寄附 là "kí phụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寄 [kí] 附 [phụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寄附 là きふ [kifu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きふ[1]【寄付・寄附】 (名):スル 金品を贈ること。特に、公共の団体や社寺などに金品などを贈ること。「母校に-する」「-を募る」→寄贈(補説欄) Similar words: 醵金拠出義捐金寄附浄財