Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 寄( kí ) り( ri ) 合( hợp ) い( i )
Âm Hán Việt của 寄り合い là "kí ri hợp i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
寄 [kí] り [ri ] 合 [cáp, hợp] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 寄り合い là よりあい [yoriai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 より‐あい〔‐あひ〕【寄(り)合(い)】 1人が集まること。ある目的をもって集まること。また、その集まり。会合。集会。「同業者の寄り合いがある」 2種々雑多なものの集まり。「寄り合い世帯」 3相撲で、双方の力士がたがいに寄ること。 4中世・近世の郷村で、農民の自治的会合。祭礼や入会(いりあい)、年貢の割り付けのことなどを相談した。 5江戸時代、旗本で3千石以上の無役の者の称。若年寄の支配下にあり、寄合肝煎(きもいり)が監督した。 6連歌・俳諧の付合(つけあい)で、前句の中の言葉や物に縁のあるもの。例えば、松に鶴、梅に鶯(うぐいす)など。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuộc họp, cuộc hội nghị