Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 宿( túc ) 命( mệnh )
Âm Hán Việt của 宿命 là "túc mệnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
宿 [tú , túc ] 命 [mệnh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 宿命 là しゅくめい [shukumei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅく‐みょう〔‐ミヤウ〕【宿命】 読み方:しゅくみょう 1仏語。前世における善悪・苦楽などの状態。 2⇒しゅくめい(宿命) #しゅく‐めい【宿命】 読み方:しゅくめい 生まれる前の世から定まっている人間の運命。宿運。しゅくみょう。「海に生きる—にある」「つらい—を負う」 [補説]書名 別項。→宿命 #しゅくめい【宿命】 読み方:しゅくめい 《原題、(イタリア)Fatalità》イタリアの女流 詩人・小説家、ネグリの処女 詩集。1892年 刊行。Similar words :先決 予定説
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
số mệnh, vận mệnh, định mệnh