Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)容(dung) 量(lượng)Âm Hán Việt của 容量 là "dung lượng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 容 [dong] 量 [lương, lượng]
Cách đọc tiếng Nhật của 容量 là ようりょう [youryou]
デジタル大辞泉よう‐りょう〔‐リヤウ〕【容量】1器物の中に入れることのできる分量。容積。2一定条件のもとで物体が含みうる物理量。熱容量・静電容量など。