Âm Hán Việt của 容認 là "dung nhận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 容 [dong] 認 [nhận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 容認 là ようにん [younin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようにん[0]【容認】 (名):スル (本来は認められないことを)よいと認めて許すこと。「今回の提案は-しがたい内容を含んでいる」〔類義の語に「許容」があるが、「許容」は基準からはずれてはいるが、それを許して受け入れる意を表す。それに対して「容認」は法律的道徳的に誤っていて本来は認められない物事を、大目に見てよいと認める意を表す〕 Similar words: 裁可許諾裁許認可是認