Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 容( dung ) 積( tích )
Âm Hán Việt của 容積 là "dung tích ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
容 [dong ] 積 [tí , tích ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 容積 là ようせき [youseki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よう‐せき【容積】 読み方:ようせき 1容器の中に満たしうる分量。容量。 2立体によって占められる空間の大きさ。体積。 #容積 算数用語集・数学用語集 容積とは、いれものにどれだけのものがはいるかを表すものである。 容積を表すのに体積の単位をつかう。 参考 体積の単位 (基本図形の)体積Similar words :キャパ 容量 キャパシティ キャパシティー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thể tích, dung tích