Âm Hán Việt của 家移り là "gia di ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 家 [cô, gia] 移 [di, dị, sỉ] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 家移り là いえうつり [ieutsuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いえ‐うつり〔いへ‐〕【家移り】 読み方:いえうつり 住居を移すこと。転居。引っ越し。やうつり。 #や‐うつり【家移り】 読み方:やうつり [名](スル)引っ越すこと。転居。転宅。いえうつり。 Similar words: 移転引越転居住み替え転出