Âm Hán Việt của 家庭科 là "gia đình khoa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 家 [cô, gia] 庭 [đình, thính] 科 [khoa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 家庭科 là かていか [kateika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かてい‐か〔‐クワ〕【家庭科】 読み方:かていか 小学校・高等学校の教科の一。衣食住などに関する知識・技能を習得し、それを通して家庭生活の意義を理解し、その向上を目ざす実践的態度を養おうとするもの。→技術家庭科 Similar words: ホームエコノミクス家政家政学