Âm Hán Việt của 家刀自 là "gia đao tự".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 家 [cô, gia] 刀 [đao] 自 [tự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 家刀自 là いえとうじ [ietouji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いえ‐とうじ〔いへ‐〕【家刀自】 読み方:いえとうじ 「いえとじ」の音変化。「疎き人にしあらざりければ、—杯ささせて」〈伊勢・四四〉 #いえ‐とじ〔いへ‐〕【家▽刀自】 読み方:いえとじ 《「とじ」は女性の尊称》その家の主婦。内儀。いえとうじ。「今はからずも、朝稚(ともわか)は、庭門に撓(めぐ)り入りて、是なん—なるべくおぼせしかば」〈読・弓張月・後〉 Similar words: 御家様主婦専業主婦