Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)宴
Âm Hán Việt của 宴 là "yến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
宴 [yến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宴 là うたげ [utage]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content三省堂大辞林第三版
うたげ[0]【宴▽】
〔「打ち上げ」の転〕
宴会・酒宴の雅語的表現。「-の蓆(むしろ)」
#
デジタル大辞泉
うたげ【▽宴/×讌】
読み方:うたげ
酒宴。宴会。さかもり。「うちあげ(打ち上げ)」の音変化とも、歌酒の意ともいう。
#
えん【宴】
読み方:えん
[常用漢字] [音]エン(呉)(漢) [訓]うたげ
1酒盛り。うたげ。「宴会・宴席/賀宴・饗宴(きょうえん)・酒宴・祝宴・小宴・招宴・盛宴」
2楽しむ。くつろぐ。「宴居」
[名のり]もり・やす・よし
#
えん【宴】
読み方:えん
飲食・歌舞などをして、遊び楽しむこと。宴会。うたげ。「—を張る」
Similar words:
宴会 樽俎 会 集まり パーティー
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
yến tiệc, tiệc, bữa tiệc lớn