Âm Hán Việt của 害悪 là "hại ác".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 害 [hại, hạt] 悪 [ác, ố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 害悪 là がいあく [gaiaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 がいあく[1]【害悪】 他の害となる悪い事柄。害毒。「世に-を流す」「-の根を断つ」 #デジタル大辞泉 がい‐あく【害悪】 読み方:がいあく 他に災いを与えるような、よくない事。害毒。「社会に—を流す」 Similar words: 不都合害毀傷禍害毀損