Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 宮( cung ) 殿( điện )
Âm Hán Việt của 宮殿 là "cung điện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
宮 [cung ] 殿 [điến , điện ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 宮殿 là きゅうでん [kyuuden]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きゅう‐でん【宮殿】 読み方:きゅうでん 1天皇・国王などの住む御殿。 2神を祭る社殿。 緑色の屋根の建物が皇居宮殿 #くうでん【宮殿】 世界宗教用語大事典 神を祀る宮(キュウデン)。また、仏像などを納める厨子の社殿式の立派なのをいう。Similar words :大宮 神殿 御廟 聖堂 神祠
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cung điện, lâu đài