Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 宮( cung ) 室( thất )
Âm Hán Việt của 宮室 là "cung thất ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
宮 [cung] 室 [thất]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 宮室 là きゅうしつ [kyuushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きゅう‐しつ【宮室】 読み方:きゅうしつ 1帝王・天皇の宮殿。 2帝王・天皇の一族。皇室。 # 宮室 読み方:ミヤムロ(miyamuro)所在群馬県甘楽郡下仁田町 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒370-2615 群馬県甘楽郡下仁田町宮室[Similar phrases]
天宮 宮 宮室 常宮 広寒宮Similar words :御館 王家 御所
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cung điện, phòng cung điện