Âm Hán Việt của 宮室 là "cung thất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 宮 [cung] 室 [thất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 宮室 là きゅうしつ [kyuushitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐しつ【宮室】 読み方:きゅうしつ 1帝王・天皇の宮殿。 2帝王・天皇の一族。皇室。 Similar words: 御館王家御所